| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 bay nhảy   
 
 
    verb
    To fly high    tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy   the present-day youth can freely fly high
 
   | [bay nhảy] |    | động từ |  |   |   | (nghĩa bóng) achieve/win fame; get (a) higher position, fly high |  |   |   | tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy |  |   | the present-day youth can freely fly high |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |